Có 2 kết quả:

气管 qì guǎn ㄑㄧˋ ㄍㄨㄢˇ氣管 qì guǎn ㄑㄧˋ ㄍㄨㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) windpipe
(2) trachea
(3) respiratory tract
(4) air duct
(5) gas pipe

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) windpipe
(2) trachea
(3) respiratory tract
(4) air duct
(5) gas pipe

Bình luận 0